Đọc nhanh: 社会教育 (xã hội giáo dục). Ý nghĩa là: giáo dục xã hội.
社会教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục xã hội
指学校以外的文化教育机关 (如图书馆、博物馆、文化宫、展览会、俱乐部、少年宫等) 对人民群众和少年儿童所进行的教育
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会教育
- 教育 是 社会 的 心脏
- Giáo dục là nền tảng của một xã hội văn minh.
- 教育 是 改变 社会 的 工具
- Giáo dục là công cụ để thay đổi xã hội.
- 教育 是 社会 进步 的 血液
- Giáo dục là cốt yếu của sự tiến bộ xã hội.
- 教育 是 社会 进步 的 基石
- Giáo dục là nền tảng của sự tiến bộ xã hội.
- 结合实际 事例 对 农民 进行 社会主义 教育
- kết hợp với những việc tiêu biểu của thực tế để hướng dẫn nông dân tiến hành giáo dục chủ nghĩa xã hội.
- 教育 在 社会 中 地位 重要
- Giáo dục có vị trí quan trọng trong xã hội.
- 教育 是 社会 的 重要 因素
- Giáo dục là yếu tố quan trọng của xã hội.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
教›
社›
育›