Đọc nhanh: 社会弊病 (xã hội tệ bệnh). Ý nghĩa là: Tệ nạn xã hội.
社会弊病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tệ nạn xã hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会弊病
- 人类 社会 不断 发展
- Xã hội loài người không ngừng phát triển.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
弊›
病›
社›