Đọc nhanh: 空想社会主义 (không tưởng xã hội chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa xã hội không tưởng.
空想社会主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa xã hội không tưởng
社会学上指乌托邦社会主义为英人欧文、法人圣西门等社会主义思想的总称主张社会主义的实现以人性的改革与理想主义为基础亦称为"乌托邦社会主义"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空想社会主义
- 社会主义
- xã hội chủ nghĩa
- 参加 社会主义 建设 的 行列
- tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 新旧社会 一 比照 , 就 看出 了 社会主义 制度 的 优越性
- so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 工人 们 都 是 一个 心劲 , 大干 社会主义
- anh em công nhân đều có cùng một suy nghĩ là tiến lên chủ nghĩa xã hội.
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
会›
想›
社›
空›