Đọc nhanh: 奴隶社会 (nô đãi xã hội). Ý nghĩa là: xã hội nô lệ.
奴隶社会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xã hội nô lệ
一种社会形态,以奴隶主占有奴隶和生产资料为基础奴隶社会的生产力比原始公社有所提高,手工业、农业和畜牧业,脑力劳动和体力劳动都有了分工,奴隶主和奴隶形成两个对立阶级,奴隶主为 了镇压奴隶的反抗建立了奴隶主专政的国家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴隶社会
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 中流 社会
- xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
奴›
社›
隶›