示字旁 shì zì páng
volume volume

Từ hán việt: 【thị tự bàng】

Đọc nhanh: 示字旁 (thị tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng " "..

Ý Nghĩa của "示字旁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

示字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên gọi thiên bàng "礻 ".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 示字旁

  • volume volume

    - 珍爱 zhēnài 这幅 zhèfú 轻易 qīngyì 示人 shìrén

    - anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yǒu 言字旁 yánzìpáng ma

    - Từ này có bộ ngôn không?

  • volume volume

    - 言字旁 yánzìpáng de 很多 hěnduō 意思 yìsī

    - Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.

  • volume volume

    - 亠是 tóushì 汉字 hànzì 偏旁 piānpáng

    - Bộ đầu là Thiên Bàng.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - yóu quǎn 组成 zǔchéng de dōu 表示 biǎoshì 动物 dòngwù 有关 yǒuguān de 事物 shìwù

    - Chữ có chứa bộ khuyển đều biểu thị sự vật liên quan tới động vật.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 这个 zhègè de 偏旁部首 piānpángbùshǒu ma

    - Bạn có biết bộ thủ của từ này không?

  • volume volume

    - jiǒng shì 中国 zhōngguó de 汉字 hànzì

    - "Quýnh" là một chữ Hán cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao