示威 shìwēi
volume volume

Từ hán việt: 【thị uy】

Đọc nhanh: 示威 (thị uy). Ý nghĩa là: thị uy, tỏ rõ uy lực của bản thân; chứng tỏ sức mạnh của bản thân; ra oai; ra uy, biểu tình. Ví dụ : - 游行示威。 diễu hành thị uy; biểu tình.. - 游行示威 tuần hành thị uy; biểu tình.

Ý Nghĩa của "示威" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

示威 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thị uy

有所抗议或要求而进行的显示自身威力的集体行动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游行示威 yóuxíngshìwēi

    - diễu hành thị uy; biểu tình.

✪ 2. tỏ rõ uy lực của bản thân; chứng tỏ sức mạnh của bản thân; ra oai; ra uy

向对方显示自己的力量

✪ 3. biểu tình

广大群众为了庆祝、纪念、示威等在街上结队而行

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游行示威 yóuxíngshìwēi

    - tuần hành thị uy; biểu tình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 示威

  • volume volume

    - 游行示威 yóuxíngshìwēi

    - diễu hành thị uy; biểu tình.

  • volume volume

    - 游行示威 yóuxíngshìwēi

    - tuần hành thị uy; biểu tình.

  • volume volume

    - 红灯 hóngdēng 示警 shìjǐng

    - giơ đèn đỏ báo hiệu.

  • volume volume

    - 示威者 shìwēizhě yòng 棍棒 gùnbàng 各种 gèzhǒng 投掷 tóuzhì 攻击 gōngjī 警察 jǐngchá

    - Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí duì de 建议 jiànyì 表示 biǎoshì 认可 rènkě

    - Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.

  • volume volume

    - 汉克 hànkè 不是 búshì 普通 pǔtōng de 示威者 shìwēizhě

    - Hank không chỉ là một người biểu tình khác.

  • volume volume

    - bié ràng 托尼 tuōní 盛气凌人 shèngqìlíngrén 对待 duìdài 为何 wèihé gèng duō 显示 xiǎnshì 威力 wēilì ne

    - Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?

  • volume volume

    - 几十个 jǐshígè 年轻人 niánqīngrén 参加 cānjiā le 示威游行 shìwēiyóuxíng

    - Vài chục bạn trẻ tham gia biểu tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao