Đọc nhanh: 示意图 (thị ý đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ, giản đồ. Ví dụ : - 水利工程示意图。 sơ đồ công trình thuỷ lợi.. - 人造卫星运行示意图。 sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
示意图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ
为了说明内容较复杂的事物的原理或具体轮廓而绘成的略图
- 水利工程 示意图
- sơ đồ công trình thuỷ lợi.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
✪ 2. giản đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 示意图
- 水利工程 示意图
- sơ đồ công trình thuỷ lợi.
- 他 向 我 表示歉意
- Anh ấy tỏ ý xin lỗi với tôi.
- 他 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.
- 他 表示 自己 的 意见
- Anh ấy nêu ra ý kiến của bình.
- 他点 了 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để biểu thị sự đồng ý.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 他 总是 特意 向 她 表示 友好
- Anh luôn đặc biệt đối xử tốt với cô.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
意›
示›