Đọc nhanh: 磨蚀 (ma thực). Ý nghĩa là: mài mòn, xói mòn.
磨蚀 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mài mòn
abrasion
✪ 2. xói mòn
erosion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨蚀
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 他们 千方百计 地 折磨 她
- Bọn họ tìm đủ mọi cách hành hạ cô ấy.
- 他 不 爱 你 , 何必 折磨 自己 ?
- Anh ấy không yêu bạn, hà tất phải dày vò bản thân?
- 他们 在 处于 婚姻 的 磨合期
- Họ đang ở giai đoạn thích nghi của hôn nhân.
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 他们 俩 有分寸 地 磨合
- Họ dung hòa một cách có chừng mực.
- 两辆车 的 磨合期 很 重要
- Thời gian ăn khớp của hai chiếc xe là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磨›
蚀›