Đọc nhanh: 磨齿 (ma xỉ). Ý nghĩa là: răng hàm.
磨齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng hàm
molar tooth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨齿
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 两辆车 的 磨合期 很 重要
- Thời gian ăn khớp của hai chiếc xe là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磨›
齿›