Đọc nhanh: 虫蚀 (trùng thực). Ý nghĩa là: sâu cắn; sâu đục.
虫蚀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu cắn; sâu đục
虫咬蛀蚀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虫蚀
- 侵蚀 公款
- lén lút thâm hụt công quỹ.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 他 研究 了 很 多种 昆虫
- Những con chim này thuộc cùng một loài.
- 侵蚀
- đục khoét dần.
- 俗话说 , 早起 的 鸟儿 有虫 吃
- Có câu tục ngữ nói, "Chim dậy sớm sẽ có sâu để ăn".
- 你 这 没 眼色 的 糊涂虫
- mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 做好 虫情 预报 、 预测 工作
- làm tốt công tác dự báo tình hình sâu bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虫›
蚀›