虫蚀 chóng shí
volume volume

Từ hán việt: 【trùng thực】

Đọc nhanh: 虫蚀 (trùng thực). Ý nghĩa là: sâu cắn; sâu đục.

Ý Nghĩa của "虫蚀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虫蚀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sâu cắn; sâu đục

虫咬蛀蚀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虫蚀

  • volume volume

    - 侵蚀 qīnshí 公款 gōngkuǎn

    - lén lút thâm hụt công quỹ.

  • volume volume

    - 高效 gāoxiào 灭虫剂 mièchóngjì

    - thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao

  • volume volume

    - 研究 yánjiū le hěn 多种 duōzhǒng 昆虫 kūnchóng

    - Những con chim này thuộc cùng một loài.

  • volume volume

    - 侵蚀 qīnshí

    - đục khoét dần.

  • volume volume

    - 俗话说 súhuàshuō 早起 zǎoqǐ de 鸟儿 niǎoér 有虫 yǒuchóng chī

    - Có câu tục ngữ nói, "Chim dậy sớm sẽ có sâu để ăn".

  • volume volume

    - zhè méi 眼色 yǎnsè de 糊涂虫 hútúchóng

    - mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 科罗拉多 kēluólāduō 大峡谷 dàxiágǔ shì yóu 侵蚀 qīnshí ér 形成 xíngchéng de ma

    - Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?

  • volume volume

    - 做好 zuòhǎo 虫情 chóngqíng 预报 yùbào 预测 yùcè 工作 gōngzuò

    - làm tốt công tác dự báo tình hình sâu bệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+0 nét)
    • Pinyin: Chóng , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Trùng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMI (中一戈)
    • Bảng mã:U+866B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét), thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thực
    • Nét bút:ノフフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVLMI (弓女中一戈)
    • Bảng mã:U+8680
    • Tần suất sử dụng:Cao