磨光饰物 mó guāng shìwù
volume volume

Từ hán việt: 【ma quang sức vật】

Đọc nhanh: 磨光饰物 (ma quang sức vật). Ý nghĩa là: cườm.

Ý Nghĩa của "磨光饰物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磨光饰物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cườm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨光饰物

  • volume volume

    - 石头 shítou 磨光 móguāng le

    - Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 物体 wùtǐ de 界面 jièmiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.

  • volume volume

    - zài 珠宝 zhūbǎo 饰物 shìwù de 制造 zhìzào zhōng 手工 shǒugōng 艺术 yìshù de 结合 jiéhé 决定 juédìng le 珠宝 zhūbǎo de 价值 jiàzhí

    - Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.

  • volume volume

    - 光复旧物 guāngfùjiùwù

    - phục chế đồ cũ

  • volume volume

    - 寺院 sìyuàn de 墙壁 qiángbì 上刻 shàngkè zhù 很多 hěnduō 装饰物 zhuāngshìwù

    - Trên bức tường của ngôi đền khắc rất nhiều đồ trang trí.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn yòng 砂纸 shāzhǐ 磨光 móguāng

    - Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.

  • volume volume

    - 树脂 shùzhī 制成 zhìchéng de 涂料 túliào zài 器物 qìwù shàng 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 腐坏 fǔhuài 增加 zēngjiā 光泽 guāngzé

    - sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.

  • volume volume

    - 建筑物 jiànzhùwù shàng de 各种 gèzhǒng 装饰 zhuāngshì dōu hěn 精巧 jīngqiǎo

    - Các vật trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao