Đọc nhanh: 玻璃制小珠 (pha ly chế tiểu châu). Ý nghĩa là: cườm.
玻璃制小珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cườm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻璃制小珠
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 该桌 台面 由 玻璃 制成
- Mặt bàn này được làm bằng kính.
- 拿 玻璃制品 时要 仔细
- Cẩn thận khi cầm các đồ thủy tinh.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
⺌›
⺍›
小›
玻›
珠›
璃›