Đọc nhanh: 磨光 (ma quang). Ý nghĩa là: đánh bóng.
磨光 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh bóng
to polish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨光
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 时光 磨掉 了 记忆
- Thời gian xóa mờ ký ức.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 这个 没有 皮 的 木料 得 用 砂纸 磨光
- Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
磨›