磨光玻璃 mó guāng bōlí
volume volume

Từ hán việt: 【ma quang pha ly】

Đọc nhanh: 磨光玻璃 (ma quang pha ly). Ý nghĩa là: Kính láng (kính trơn).

Ý Nghĩa của "磨光玻璃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磨光玻璃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kính láng (kính trơn)

磨光玻璃又称镜面玻璃,是用平板玻璃经过抛光后制成的玻璃,分单面磨光和双面磨光两种,表面平整光滑且有光泽。透光率大于84%,厚度为4mm—6mm。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨光玻璃

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 打磨 dǎmó 玻璃杯 bōlíbēi

    - Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 浇铸 jiāozhù 玻璃制品 bōlízhìpǐn

    - Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.

  • volume volume

    - 丹尼 dānní 放下 fàngxià de 玻璃杯 bōlíbēi

    - Danny đặt ly thủy tinh xuống.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 透过 tòuguò 玻璃窗 bōlíchuāng 照进来 zhàojìnlái

    - Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.

  • volume volume

    - nèi zhuāng 玻璃制品 bōlízhìpǐn 请勿 qǐngwù 碰击 pèngjī

    - Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.

  • volume volume

    - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • volume volume

    - 石头 shítou 磨光 móguāng le

    - Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 笨家伙 bènjiāhuo zhè shì 今天 jīntiān 打坏 dǎhuài de 第二个 dìèrgè 玻璃杯 bōlíbēi

    - Bạn ngu ngốc này! Đây là chiếc cốc thủy tinh thứ hai mà bạn đã làm vỡ hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pha
    • Nét bút:一一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGDHE (一土木竹水)
    • Bảng mã:U+73BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: Lī , Lí
    • Âm hán việt: Li , Ly ,
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYUB (一土卜山月)
    • Bảng mã:U+7483
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao