Đọc nhanh: 磨光石 (ma quang thạch). Ý nghĩa là: Đá mài, đá màu.
磨光石 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đá mài
磨光石(abraded stone)是2003年公布的土木工程名词。
✪ 2. đá màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨光石
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 星星 闪烁 , 像 钻石 一般 闪闪发光
- Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 他用 错 打磨 这块 玉石
- Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 她 拿 了 月光 石
- Cô ấy đã lấy viên đá mặt trăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
石›
磨›