Đọc nhanh: 确认密码 (xác nhận mật mã). Ý nghĩa là: Xác nhận mật khẩu.
确认密码 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xác nhận mật khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确认密码
- 你 需要 确认 订单 再 下单
- Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 他 需要 确认 航班 的 时间
- Anh ấy cần xác nhận thời gian chuyến bay.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 她 确认 了 付款 方式
- Cô ấy đã xác nhận phương thức thanh toán.
- 他 固执 地 认为 自己 是 正确 的
- Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
码›
确›
认›