你确定吗? Nǐ quèdìng ma?
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你确定吗? Ý nghĩa là: Bạn chắc chắn không?. Ví dụ : - 你确定这件事是真的? Bạn chắc chắn chuyện này là thật chứ?. - 你确定明天我们要见面吗? Bạn chắc chắn chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai chứ?

Ý Nghĩa của "你确定吗?" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你确定吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn chắc chắn không?

Ví dụ:
  • volume volume

    - 确定 quèdìng 这件 zhèjiàn 事是 shìshì 真的 zhēnde

    - Bạn chắc chắn chuyện này là thật chứ?

  • volume volume

    - 确定 quèdìng 明天 míngtiān 我们 wǒmen yào 见面 jiànmiàn ma

    - Bạn chắc chắn chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai chứ?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你确定吗?

  • volume volume

    - 确定 quèdìng shuō 一文不值 yīwénbùzhí ma

    - Bạn có chắc là anh ấy gọi bạn là đồ vô dụng không?

  • volume volume

    - 确定 quèdìng yào 卸载 xièzǎi 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn ma

    - Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?

  • volume volume

    - 一定 yídìng 认为 rènwéi 运行 yùnxíng 速度 sùdù 超快 chāokuài 无所不能 wúsuǒbùnéng ba

    - Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?

  • volume volume

    - 确信 quèxìn zhè shì zuì 快捷 kuàijié de 方法 fāngfǎ ma

    - Bạn có chắc chắn đây là cách nhanh nhất?

  • volume volume

    - ḿ 确定 quèdìng ma

    - Hừm, bạn chắc không?

  • volume volume

    - 决定 juédìng chī 什么 shénme le ma

    - Bạn đã quyết định ăn gì chưa?

  • - 确定 quèdìng 这件 zhèjiàn 事是 shìshì 真的 zhēnde

    - Bạn chắc chắn chuyện này là thật chứ?

  • - 确定 quèdìng 明天 míngtiān 我们 wǒmen yào 见面 jiànmiàn ma

    - Bạn chắc chắn chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai chứ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao