硬朗 yìnglǎng
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh lãng】

Đọc nhanh: 硬朗 (ngạnh lãng). Ý nghĩa là: thân thể cường tráng; khoẻ mạnh (người già), kiên cường có sức mạnh. Ví dụ : - 大爷身板还挺硬朗。 thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng.. - 几句话他说得十分硬朗。 chỉ mấy câu, anh ấy nói rất có sức mạnh.

Ý Nghĩa của "硬朗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

硬朗 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thân thể cường tráng; khoẻ mạnh (người già)

(老人) 身体健壮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大爷 dàyé 身板 shēnbǎn hái tǐng 硬朗 yìnglǎng

    - thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng.

✪ 2. kiên cường có sức mạnh

坚强有力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 几句话 jǐjùhuà shuō 十分 shífēn 硬朗 yìnglǎng

    - chỉ mấy câu, anh ấy nói rất có sức mạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬朗

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 六十多 liùshíduō le 腰板儿 yāobǎnér dào hái tǐng 硬朗 yìnglǎng de

    - tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.

  • volume volume

    - 大爷 dàyé 身板 shēnbǎn hái tǐng 硬朗 yìnglǎng

    - thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng.

  • volume volume

    - 姓朗 xìnglǎng

    - Anh ấy họ Lãng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气晴朗 tiānqìqínglǎng

    - Thời tiết hôm nay quang đãng.

  • volume volume

    - 我爷 wǒyé 身体 shēntǐ hěn 硬朗 yìnglǎng

    - Ông nội tôi có một cơ thể rất khỏe mạnh.

  • volume volume

    - 几句话 jǐjùhuà shuō 十分 shífēn 硬朗 yìnglǎng

    - chỉ mấy câu, anh ấy nói rất có sức mạnh.

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo hái 硬挺 yìngtǐng zhe 上课 shàngkè

    - Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.

  • volume volume

    - 强硬 qiángyìng de 态度 tàidù ràng 工人 gōngrén men 非常 fēicháng 生气 shēngqì

    - thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎng
    • Âm hán việt: Lãng
    • Nét bút:丶フ一一フ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIB (戈戈月)
    • Bảng mã:U+6717
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao