Đọc nhanh: 硬面 (ngạnh diện). Ý nghĩa là: bột mì dẻo (bột mì nhào ít nước với bột nở.). Ví dụ : - 硬面馒头 bánh màn thầu bột mì dẻo.
硬面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột mì dẻo (bột mì nhào ít nước với bột nở.)
(硬面儿) 用少量水和成的面或发酵的面搀入干面和成的面
- 硬面 馒头
- bánh màn thầu bột mì dẻo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬面
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 硬面 馒头
- bánh màn thầu bột mì dẻo.
- 绷硬 地面 不好 走
- Mặt đất rất cứng không dễ đi.
- 在 逆境 面前 命硬 的 人会 更 容易 生存
- Những người mang mệnh cứng có ở nghịch cảnh cũng sẽ dễ dàng sinh tồn.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硬›
面›