硬面 yìng miàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh diện】

Đọc nhanh: 硬面 (ngạnh diện). Ý nghĩa là: bột mì dẻo (bột mì nhào ít nước với bột nở.). Ví dụ : - 硬面馒头 bánh màn thầu bột mì dẻo.

Ý Nghĩa của "硬面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bột mì dẻo (bột mì nhào ít nước với bột nở.)

(硬面儿) 用少量水和成的面或发酵的面搀入干面和成的面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 硬面 yìngmiàn 馒头 mántóu

    - bánh màn thầu bột mì dẻo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬面

  • volume volume

    - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn shàng de 石头 shítou hěn 坚硬 jiānyìng

    - Những viên đá trên mặt đất rất cứng.

  • volume volume

    - 一面之词 yímiànzhīcí

    - Lời nói của một phía.

  • volume volume

    - 硬面 yìngmiàn 馒头 mántóu

    - bánh màn thầu bột mì dẻo.

  • volume volume

    - 绷硬 bēngyìng 地面 dìmiàn 不好 bùhǎo zǒu

    - Mặt đất rất cứng không dễ đi.

  • volume volume

    - zài 逆境 nìjìng 面前 miànqián 命硬 mìngyìng de 人会 rénhuì gèng 容易 róngyì 生存 shēngcún

    - Những người mang mệnh cứng có ở nghịch cảnh cũng sẽ dễ dàng sinh tồn.

  • volume volume

    - 一楼 yīlóu 下面 xiàmiàn shì 一层 yīcéng

    - dưới tầng 1 là hầm B1

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao