Đọc nhanh: 硬煤 (ngạnh môi). Ý nghĩa là: than gầy; than không khói, than đá gầy.
硬煤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. than gầy; than không khói
无烟煤
✪ 2. than đá gầy
炭化程度最高的一种煤, 质硬, 色黑, 有金属光泽, 燃烧时发出很少的烟或几乎没有烟有的地区叫硬煤、红煤或白煤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬煤
- 他们 在 烧煤
- Họ đang đốt than.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 他团 了 一些 煤球
- Anh ấy nặn được một vài cục than.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
硬›