Đọc nhanh: 基佬 (cơ lão). Ý nghĩa là: Gay. Ví dụ : - 你们两个不会是基佬吧? Hai người không phải là gay đấy chứ?
基佬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gay
- 你们 两个 不会 是 基佬 吧
- Hai người không phải là gay đấy chứ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基佬
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 就 像 基佬 版 嵌套 娃娃 一样
- Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.
- 基佬 们 特别 在意 香蒜酱
- Những chàng trai đồng tính quan tâm rất nhiều đến pesto.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 你们 两个 不会 是 基佬 吧
- Hai người không phải là gay đấy chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佬›
基›