Đọc nhanh: 硬挺织物 (ngạnh đĩnh chức vật). Ý nghĩa là: Vải bông cứng.
硬挺织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải bông cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬挺织物
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 有 了 病 不要 硬挺 , 应该 早点儿 治
- bị bệnh thì không nên gắng gượng, nên trị sớm đi.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 水里 的 矿物质 使得 这水 挺 难 喝 的
- Các khoáng chất trong nước làm cho nước khá khó uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挺›
物›
硬›
织›