硬糖 yìng táng
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh đường】

Đọc nhanh: 硬糖 (ngạnh đường). Ý nghĩa là: Kẹo cứng. Ví dụ : - 话梅糖就是大家喜爱的一例硬糖 Kẹo xí muội là một loại kẹo cứng được mọi người yêu thích

Ý Nghĩa của "硬糖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kẹo cứng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 话梅 huàméi táng 就是 jiùshì 大家 dàjiā 喜爱 xǐài de 一例 yīlì 硬糖 yìngtáng

    - Kẹo xí muội là một loại kẹo cứng được mọi người yêu thích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬糖

  • volume volume

    - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • volume volume

    - cóng 罐子 guànzi 拈出 niānchū 一块 yīkuài táng

    - nhón một cái kẹo trong hộp ra.

  • volume volume

    - 什锦糖 shíjǐntáng

    - kẹo thập cẩm.

  • volume volume

    - 话梅 huàméi táng 就是 jiùshì 大家 dàjiā 喜爱 xǐài de 一例 yīlì 硬糖 yìngtáng

    - Kẹo xí muội là một loại kẹo cứng được mọi người yêu thích

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树干 shùgàn 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Thân cây hoàng bá rất cứng.

  • volume volume

    - diū le 几枚 jǐméi 硬币 yìngbì

    - Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.

  • volume volume

    - 为何 wèihé 不能 bùnéng zhì 乳糖 rǔtáng 不耐症 bùnàizhèng

    - Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?

  • volume volume

    - 64 suì shí bèi 诊断 zhěnduàn 患有 huànyǒu 糖尿病 tángniàobìng

    - Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao