Đọc nhanh: 硬糖 (ngạnh đường). Ý nghĩa là: Kẹo cứng. Ví dụ : - 话梅糖就是大家喜爱的一例硬糖 Kẹo xí muội là một loại kẹo cứng được mọi người yêu thích
硬糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẹo cứng
- 话梅 糖 就是 大家 喜爱 的 一例 硬糖
- Kẹo xí muội là một loại kẹo cứng được mọi người yêu thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬糖
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 话梅 糖 就是 大家 喜爱 的 一例 硬糖
- Kẹo xí muội là một loại kẹo cứng được mọi người yêu thích
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硬›
糖›