Đọc nhanh: 裁断针车组 (tài đoạn châm xa tổ). Ý nghĩa là: Tổ tài quản may khâu.
裁断针车组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ tài quản may khâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁断针车组
- 牛车 的 辕断 了
- Càng xe bò đã bị gãy.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 不断 地 蹬车
- Không ngừng đạp xe.
- 街上 很 喧闹 , 车 声 不断
- Trên phố rất ồn ào, tiếng xe không ngừng.
- 汽车 让 工程师 组装 好 了
- Xe hơi được kỹ sư lắp ráp xong.
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
- 他 在 车间 里 组装 机器
- Anh ấy lắp ráp máy móc trong xưởng.
- 这辆 自行车 需要 组装
- Chiếc xe đạp này cần lắp ráp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
组›
裁›
车›
针›