Đọc nhanh: 研究领域 (nghiên cứu lĩnh vực). Ý nghĩa là: lĩnh vực nghiên cứu, khu vực nghiên cứu.
研究领域 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lĩnh vực nghiên cứu
field of research
✪ 2. khu vực nghiên cứu
research area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研究领域
- 她 耕 在 科研 领域
- Cô ấy làm trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
- 研究 范围 包括 多个 领域
- Phạm vi nghiên cứu gồm nhiều lĩnh vực.
- 这个 领域 的 研究 尚显 薄弱
- Nghiên cứu trong lĩnh vực này vẫn còn yếu.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
研›
究›
领›