Đọc nhanh: 焊接领域的研究 (hãn tiếp lĩnh vực đích nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu trong lĩnh vực hàn.
焊接领域的研究 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghiên cứu trong lĩnh vực hàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊接领域的研究
- 研究 范围 包括 多个 领域
- Phạm vi nghiên cứu gồm nhiều lĩnh vực.
- 这个 领域 的 研究 尚显 薄弱
- Nghiên cứu trong lĩnh vực này vẫn còn yếu.
- 世 的 研究 很 重要
- Nghiên cứu về thời kỳ địa chất rất quan trọng.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 他们 在 研究 新 的 科技
- Họ đang nghiên cứu công nghệ mới.
- 他 在 医学 会议 上 宣读 了 他 的 研究 论文
- Anh ấy đã trình bày bài nghiên cứu của mình tại hội nghị y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
接›
焊›
的›
研›
究›
领›