Đọc nhanh: 矿脉顶 (khoáng mạch đỉnh). Ý nghĩa là: Nóc mạch quặng.
矿脉顶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nóc mạch quặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿脉顶
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 今天 他 去 下矿
- Hôm nay anh ấy đi xuống hầm mỏ.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
脉›
顶›