Đọc nhanh: 矿车 (khoáng xa). Ý nghĩa là: Goòng mở, goòng hầm lò; xe goòng mỏ; goòng.
矿车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Goòng mở, goòng hầm lò; xe goòng mỏ; goòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 煤矿 需要 更 多 罐车
- Mỏ than cần nhiều xe thùng hơn.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
车›