顶班 dǐng bān
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh ban】

Đọc nhanh: 顶班 (đỉnh ban). Ý nghĩa là: thay ca; đổi ca; nhận ca hộ, hăng hái; tích cực (làm việc hăng hái). Ví dụ : - 车间有人病了他就去顶班。 trong phân xưởng có người bệnh, anh ấy đi nhận ca hộ rồi.. - 顶班劳动。 làm việc tích cực

Ý Nghĩa của "顶班" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顶班 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thay ca; đổi ca; nhận ca hộ

(顶班儿) 替班

Ví dụ:
  • volume volume

    - 车间 chējiān 有人 yǒurén bìng le jiù 顶班 dǐngbān

    - trong phân xưởng có người bệnh, anh ấy đi nhận ca hộ rồi.

✪ 2. hăng hái; tích cực (làm việc hăng hái)

在规定时间内做顶一个劳动力的工作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 顶班 dǐngbān 劳动 láodòng

    - làm việc tích cực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶班

  • volume volume

    - 鲁班 lǔbān de 传说 chuánshuō

    - truyền thuyết về Lỗ Ban.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 下班 xiàbān 按时 ànshí 回家 huíjiā

    - Chồng tôi đi làm về đúng giờ.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 五点 wǔdiǎn 就要 jiùyào 上班 shàngbān le méi 问题 wèntí 我会 wǒhuì 按时 ànshí dào de

    - 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.

  • volume volume

    - 车间 chējiān 有人 yǒurén bìng le jiù 顶班 dǐngbān

    - trong phân xưởng có người bệnh, anh ấy đi nhận ca hộ rồi.

  • volume volume

    - 顶班 dǐngbān 劳动 láodòng

    - làm việc tích cực

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì zài 班里 bānlǐ 名列前茅 mínglièqiánmáo

    - Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰期 gāofēngqī 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 拥挤 yōngjǐ

    - Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao