Đọc nhanh: 矿物的凝块 (khoáng vật đích ngưng khối). Ý nghĩa là: đoàn khối.
矿物的凝块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoàn khối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿物的凝块
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 这块 矿石 的 品位 很 高
- Khối quặng này có hàm lượng rất cao.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
- 水里 的 矿物质 使得 这水 挺 难 喝 的
- Các khoáng chất trong nước làm cho nước khá khó uống.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
块›
物›
的›
矿›