Đọc nhanh: 硬件平台 (ngạnh kiện bình thai). Ý nghĩa là: nền tảng phần cứng.
硬件平台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nền tảng phần cứng
hardware platform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬件平台
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 公司 购买 了 新 硬件
- Công ty đã mua phần cứng mới.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 她 喜欢 在 平台 上 读书
- Cô ấy thích đọc sách trên sân thượng.
- 平台 上放 了 很多 工具
- Trên giàn giáo đặt rất nhiều dụng cụ.
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
台›
平›
硬›