Đọc nhanh: 石腊吉石油 (thạch tịch cát thạch du). Ý nghĩa là: dầu gốc parafin (Dầu khí và mỏ than).
石腊吉石油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu gốc parafin (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石腊吉石油
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 开采 石油
- khai thác dầu lửa.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 我们 现在 全力 关注 英国 石油 就 好
- BP là tất cả mối quan tâm của chúng tôi bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
油›
石›
腊›