Đọc nhanh: 菜油 (thái du). Ý nghĩa là: dầu cải; dầu hạt cải.
菜油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu cải; dầu hạt cải
用油菜子榨的油,也叫菜子油,有的地区叫清油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜油
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 油菜 太老 了
- Rau cải trắng quá già rồi.
- 我用 菜籽油 炒菜
- Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
- 这 道菜 需要 两勺 酱油
- Món này cần hai thìa xì dầu.
- 他 掌 了 点 酱油 在 菜 里
- Anh ấy đã thêm chút xì dầu vào món ăn.
- 请 把 沙油 加入 菜里
- Vui lòng thêm dầu mè vào món ăn.
- 这个 菜 很 油 , 不 好吃
- Món ăn này quá nhiều dầu, không ngon.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
菜›