菜油 càiyóu
volume volume

Từ hán việt: 【thái du】

Đọc nhanh: 菜油 (thái du). Ý nghĩa là: dầu cải; dầu hạt cải.

Ý Nghĩa của "菜油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菜油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầu cải; dầu hạt cải

用油菜子榨的油,也叫菜子油,有的地区叫清油

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜油

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 绿油油 lǜyóuyóu 菜花 càihuā 黄灿灿 huángcàncàn

    - lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.

  • volume volume

    - 油菜 yóucài 太老 tàilǎo le

    - Rau cải trắng quá già rồi.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 菜籽油 càizǐyóu 炒菜 chǎocài

    - Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài 需要 xūyào 两勺 liǎngsháo 酱油 jiàngyóu

    - Món này cần hai thìa xì dầu.

  • volume volume

    - zhǎng le diǎn 酱油 jiàngyóu zài cài

    - Anh ấy đã thêm chút xì dầu vào món ăn.

  • volume volume

    - qǐng 沙油 shāyóu 加入 jiārù 菜里 càilǐ

    - Vui lòng thêm dầu mè vào món ăn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè cài hěn yóu 好吃 hǎochī

    - Món ăn này quá nhiều dầu, không ngon.

  • volume volume

    - xiàng 油菜花 yóucàihuā 那么 nàme huáng

    - vàng như màu hoa cải vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao