Đọc nhanh: 碧油油 (bích du du). Ý nghĩa là: xanh rờn. Ví dụ : - 碧油油的麦苗 mạ xanh rờn
碧油油 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh rờn
(碧油油的)绿油油
- 碧油油 的 麦苗
- mạ xanh rờn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧油油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 碧油油 的 麦苗
- mạ xanh rờn
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
碧›