Đọc nhanh: 矿浆矿泥 (khoáng tương khoáng nê). Ý nghĩa là: bùn quặng (Dầu khí và mỏ than).
矿浆矿泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùn quặng (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿浆矿泥
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 工人 们 在 矿里 挖 煤炭
- Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 各个 厂矿
- mỗi nhà máy hầm mỏ
- 他 正在 研究 矿石 成分
- Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
浆›
矿›