Đọc nhanh: 板油 (bản du). Ý nghĩa là: mỡ lá.
板油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỡ lá
猪的体腔内壁上呈板状的脂肪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板油
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
油›