Đọc nhanh: 桉油 (an du). Ý nghĩa là: dầu khuynh diệp.
桉油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu khuynh diệp
从桉树的枝叶提制的挥发油,无色或淡黄色的液体,有樟脑气味,味辣而凉,可以入药,也可以做香料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桉油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桉›
油›