Đọc nhanh: 固醇甾醇 (cố thuần tri thuần). Ý nghĩa là: sterol (Dầu khí và mỏ than).
固醇甾醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sterol (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固醇甾醇
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 那 友情 相当 醇粹
- Tình bạn đó tương đối trong sáng.
- 这菜 的 味道 醇厚 , 很 好吃
- Mùi vị món ăn này rất đậm đà, thơm ngon.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
甾›
醇›