Đọc nhanh: 采油 (thái du). Ý nghĩa là: khai thác dầu.
采油 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khai thác dầu
开采地下的石油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 开采 石油
- khai thác dầu lửa.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 海上 采油 难度很大
- Khai thác dầu trên biển rất khó.
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
采›