Đọc nhanh: 柏油 (bách du). Ý nghĩa là: nhựa đường; dầu hắc; hắc ín. 沥青的通称. Ví dụ : - 路上覆盖了柏油。 Đường đã được phủ lớp nhựa.
柏油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhựa đường; dầu hắc; hắc ín. 沥青的通称
柏油是柏科植物侧柏树干或树枝经燃烧后分泌的树脂,能除温清热,解毒杀虫。可作防水、防腐和绝缘材料。有机化合物的混合物, 黑色或棕黑色, 呈胶状, 有天然产的, 也有分馏石油或煤焦油得到的用来铺路面, 也用作防水材料、防腐材料等通称柏油
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏油
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柏›
油›