Đọc nhanh: 石油换食品项目 (thạch du hoán thực phẩm hạng mục). Ý nghĩa là: Chương trình Dầu thực phẩm cho Iraq.
石油换食品项目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương trình Dầu thực phẩm cho Iraq
Iraq Oil for Food Program
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石油换食品项目
- 他 主导 了 项目 的 整体规划
- Anh ấy đã dẫn dắt toàn bộ kế hoạch dự án.
- 我 不 喜欢 吃 油炸 的 食品
- Tôi không thích đồ chiên
- 随着 石油价格 的 升高 , 粮食 的 价格 涨 了 好几倍
- Với sự tăng giá xăng, giá ngũ cốc cũng tăng lên một chút
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 马克 吃 了 太 多 油炸 食品
- Mark ăn quá nhiều đồ chiên rán.
- 老年人 要 尽量少 吃 油炸 食品
- Người cao tuổi nên cố gắng ăn ít thực phẩm chiên rán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
换›
油›
目›
石›
项›
食›