Đọc nhanh: 产品项目 (sản phẩm hạng mục). Ý nghĩa là: Product item dòng sản phẩm và các món hàng.
产品项目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Product item dòng sản phẩm và các món hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品项目
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 新 项目 需要 更 多 的 资产
- Dự án mới cần nhiều vốn hơn.
- 新 项目 的 产值 非常 可观
- Sản lượng của dự án mới rất khả quan.
- 舅舅 的 公司 上个月 推出 了 一项 新 产品
- Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
目›
项›