Đọc nhanh: 石字旁 (thạch tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "石"..
石字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "石".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石字旁
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 他 在 石碑 上 题字
- Anh ấy đề chữ lên bia đá.
- 石碑 的 阴面 有字
- sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 因受 风雨 的 剥蚀 , 石刻 的 文字 已经 不易 辨认
- do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
石›