Đọc nhanh: 石核石器 (thạch hạch thạch khí). Ý nghĩa là: máy dò kim loại.
石核石器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dò kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石核石器
- 石器时代
- thời kì đồ đá.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 原始社会 的 人用 粗糙 的 石器 猎取 野兽
- người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
核›
石›