Đọc nhanh: 勃郎宁 (bột lang ninh). Ý nghĩa là: súng lục Browning; súng lục Brâu-ning.
勃郎宁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súng lục Browning; súng lục Brâu-ning
手枪的一种,可以连续射击,因设计人美国的勃浪宁 (John MosesBrowning) 而的名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃郎宁
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 他 勃然大怒
- Anh ấy đột nhiên nổi cơn thịnh nộ.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他 兴致勃勃 地 开始 他 的 新 工作
- Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới của mình.
- 他 兴致勃勃 地向 我 谈起 出国 旅游 的 见闻
- Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
宁›
郎›