宏郎 hóngláng
volume volume

Từ hán việt: 【hoành lang】

Đọc nhanh: 宏郎 (hoành lang). Ý nghĩa là: to; sang sảng (âm thanh).

Ý Nghĩa của "宏郎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宏郎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. to; sang sảng (âm thanh)

音色响亮、清朗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏郎

  • volume volume

    - 郎中 lángzhōng 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng zhōng de 事务 shìwù

    - Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.

  • volume volume

    - zài 午夜 wǔyè 收看 shōukàn 比基尼 bǐjīní 女郎 nǚláng 走秀 zǒuxiù

    - Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm

  • volume volume

    - 宏大 hóngdà de 商业 shāngyè 计划 jìhuà 就是 jiùshì

    - Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 知道 zhīdào 牛郎星 niúlángxīng ma

    - Các bạn biết sao Ngưu Lang không?

  • volume volume

    - 侍郎 shìláng zài 古代 gǔdài shì 重要 zhòngyào 官职 guānzhí

    - Thị lang là chức quan quan trọng trong thời cổ đại.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 郎才女貌 lángcáinǚmào 正好 zhènghǎo 一对 yīduì

    - Hai người trai tài gái sắc, vừa vặn một đôi!

  • volume volume

    - de 宏图 hóngtú 实现 shíxiàn le

    - Kế hoạch lớn của anh ấy đã được thực hiện.

  • volume volume

    - 准新郎 zhǔnxīnláng 决定 juédìng 告诉 gàosù de 父亲 fùqīn 寻求 xúnqiú 解决 jiějué 方法 fāngfǎ

    - Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoằng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKI (十大戈)
    • Bảng mã:U+5B8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IINL (戈戈弓中)
    • Bảng mã:U+90CE
    • Tần suất sử dụng:Cao