矮胖 ǎi pàng
volume volume

Từ hán việt: 【ải phán】

Đọc nhanh: 矮胖 (ải phán). Ý nghĩa là: ục ịch; bị thịt; thấp bè bè; chắc mập; mập lùn; phục phịch, lặc lè, chụt chịt. Ví dụ : - 一个矮胖的男人忽然冲进来数刀捅死了发廊店的老板娘 Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.. - 我们的数学老师长得矮矮胖胖的 Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.

Ý Nghĩa của "矮胖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矮胖 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ục ịch; bị thịt; thấp bè bè; chắc mập; mập lùn; phục phịch

又矮又胖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 数学老师 shùxuélǎoshī 长得 zhǎngde 矮矮胖胖 ǎiǎipàngpàng de

    - Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.

✪ 2. lặc lè

庞大沉重; 不灵巧

✪ 3. chụt chịt

矮小肥胖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮胖

  • volume volume

    - 身材 shēncái ǎi xiǎo

    - Anh ta có vóc dáng thấp bé.

  • volume volume

    - 身躯 shēnqū 很矮 hěnǎi

    - Anh ấy có vóc người thấp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 数学老师 shùxuélǎoshī 长得 zhǎngde 矮矮胖胖 ǎiǎipàngpàng de

    - Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.

  • volume volume

    - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • volume volume

    - shì 迷人 mírén de 小伙子 xiǎohuǒzi 美中不足 měizhōngbùzú de shì 个子 gèzi ǎi

    - Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.

  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - 胖得 pàngdé 像头 xiàngtóu zhū

    - Anh ấy béo như con lợn.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 过量 guòliàng 容易 róngyì 发胖 fāpàng

    - Ăn uống quá mức dễ béo phì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+8 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Nuỵ , Oải , Ải
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKHDV (人大竹木女)
    • Bảng mã:U+77EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Pán , Pàn , Pàng
    • Âm hán việt: Bàn , Phán
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQ (月火手)
    • Bảng mã:U+80D6
    • Tần suất sử dụng:Cao