Đọc nhanh: 矮牵牛 (ải khản ngưu). Ý nghĩa là: Hoa dã yên thảo.
矮牵牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa dã yên thảo
阿拉丁(Aladdin)系列,株高30厘米,花色多种,其中蓝天(SkyBlue)花鲜蓝色,花径10厘米,更为突出。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮牵牛
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 他 不 小心 踩 到 一滩 牛 屎
- Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.
- 今晚 的 星空 有 牛宿
- Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他 不想 牵扯 其中
- Anh ấy không muốn dây dưa vào.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
牵›
矮›