Đọc nhanh: 地黄牛 (địa hoàng ngưu). Ý nghĩa là: con quay (đồ chơi, làm bằng ống tre).
地黄牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con quay (đồ chơi, làm bằng ống tre)
玩具,用竹筒做成的陀螺,旋转时发出嗡嗡的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地黄牛
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 墙壁 有些 地方 泛 了 黄
- Có vài nơi trên tường bị ố vàng.
- 农民 驾着 牛 耕地
- Người nông dân dùng bò để kéo cày.
- 老牛 帮忙 趟 好 了 地
- Con bò giúp cày xong đất.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 牛群 在 草地 上 休息
- Đàn bò đang nghỉ ngơi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
牛›
黄›