Đọc nhanh: 鼻牛儿 (tị ngưu nhi). Ý nghĩa là: cứt mũi; dử mũi; cáu mũi.
鼻牛儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứt mũi; dử mũi; cáu mũi
鼻腔里干结的鼻涕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻牛儿
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 牛鼻 桊 儿
- dàm xỏ mũi trâu.
- 我 觉得 有点儿 辣 鼻子
- Tôi cảm thấy hơi cay mũi.
- 用 苇子 做 了 一个 鼻儿
- lấy cây lau làm kèn
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
牛›
鼻›